provocative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /prə.ˈvɑː.kə.tɪv/
Tính từ sửa
provocative /prə.ˈvɑː.kə.tɪv/
- Khiêu khích, trêu chọc.
- Kích thích, khêu gợi (về tình dục).
Tham khảo sửa
- "provocative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)