Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực provisionnel
/pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/
provisionnel
/pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/
Giống cái provisionnel
/pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/
provisionnel
/pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/

provisionnel /pʁɔ.vi.zjɔ.nɛl/

  1. (Luật học, pháp lý) Tạm cấp, nộp trước.

Tham khảo

sửa