Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
providentiellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
providentiellement
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
Do
ý
trời
,
nhờ trời
.
May mắn
.
Tham khảo
sửa
"
providentiellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)