Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.tə.ˈtɪ.pɪ.kəl/

Tính từ

sửa

prototypical /ˌproʊ.tə.ˈtɪ.pɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu.

Tham khảo

sửa