Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.tə.ˌtɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

prototype /ˈproʊ.tə.ˌtɑɪp/

  1. Người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.tɔ.tip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prototype
/pʁɔ.tɔ.tip/
prototypes
/pʁɔ.tɔ.tip/

prototype /pʁɔ.tɔ.tip/

  1. Nguyên mẫu.

Tham khảo

sửa