prototype
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊ.tə.ˌtɑɪp/
Hoa Kỳ | [ˈproʊ.tə.ˌtɑɪp] |
Danh từ
sửaprototype /ˈproʊ.tə.ˌtɑɪp/
Tham khảo
sửa- "prototype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.tɔ.tip/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prototype /pʁɔ.tɔ.tip/ |
prototypes /pʁɔ.tɔ.tip/ |
prototype gđ /pʁɔ.tɔ.tip/
Tham khảo
sửa- "prototype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)