Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prototypal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌproʊ.tə.ˈtɑɪ.pəl/
Tính từ
sửa
prototypal
/ˌproʊ.tə.ˈtɑɪ.pəl/
(
Thuộc
)
Người
đầu tiên
; (thuộc)
vật
đầu tiên
; (thuộc)
mẫu
đầu tiên
, (thuộc)
nguyên
mẫu
.
Tham khảo
sửa
"
prototypal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)