protestere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å protestere |
Hiện tại chỉ ngôi | protesterer |
Quá khứ | protesterte |
Động tính từ quá khứ | protestert |
Động tính từ hiện tại | — |
protestere
- Phản đối, phản kháng, chống đối.
- Vi protesterer mot den nye motorveien.
Tham khảo
sửa- "protestere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)