Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.təs.tənt/

Danh từ

sửa

protestant /ˈprɑː.təs.tənt/

  1. Người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị.
  2. Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành.

Tính từ

sửa

protestant /ˈprɑː.təs.tənt/

  1. Phản kháng, phản đối, kháng nghị.
  2. Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.tɛs.tɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít protestante
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃t/
protestants
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃/
Số nhiều protestante
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃t/
protestants
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃/

protestant /pʁɔ.tɛs.tɑ̃/

  1. Tín đồ đạo Tin Lành.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực protestant
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃/
protestants
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃/
Giống cái protestante
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃t/
protestantes
/pʁɔ.tɛs.tɑ̃t/

protestant /pʁɔ.tɛs.tɑ̃/

  1. (Thuộc) Đạo Tin Lành.

Tham khảo

sửa