Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtɛnt.sɪv/

Tính từ sửa

protensive /.ˈtɛnt.sɪv/

  1. Kéo dài thời gian; sống lâu.
  2. Kéo dài ra được.

Tham khảo sửa