Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.tɛk.sjɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
protectionnisme
/pʁɔ.tɛk.sjɔ.nizm/
protectionnisme
/pʁɔ.tɛk.sjɔ.nizm/

protectionnisme /pʁɔ.tɛk.sjɔ.nizm/

  1. (Kinh tế) Chế độ thuế quan bảo hộ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa