Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.bʁe.ʃɑ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
libre-échange
/li.bʁe.ʃɑ̃ʒ/
libre-échange
/li.bʁe.ʃɑ̃ʒ/

libre-échange /li.bʁe.ʃɑ̃ʒ/

  1. Thuyết mậu dịch tự do.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa