Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
protège-cahier
/pʁɔ.tɛʒ.ka.je/
protège-cahiers
/pʁɔ.tɛʒ.ka.je/

protège-cahier /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/

  1. Bìa bọc vở.

Tham khảo

sửa