Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prostré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔs.tʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
prostré
/pʁɔs.tʁe/
prostrés
/pʁɔs.tʁe/
Giống cái
prostrée
/pʁɔs.tʁe/
prostrées
/pʁɔs.tʁe/
prostré
/pʁɔs.tʁe/
(
Y học
)
Lả
đi
.
Tham khảo
sửa
"
prostré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)