Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.zi.li/

Phó từ sửa

prosily /ˈproʊ.zi.li/

  1. Tầm thường, dung tục.
  2. Buồn tẻ, chán ngắt (bài nói ).

Tham khảo sửa