propriétaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | propriétaire /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
propriétaires /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
Số nhiều | propriétaire /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
propriétaires /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
propriétaire /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
- Nghiệp chủ.
- Chủ nhà (có nhà cho thuê).
- Chủ sở hữu, chủ.
- Propriétaire de l’auto — người chủ xe ôtô
Tham khảo
sửa- "propriétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)