Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1.ùə.ti/

Danh từ sửa

proportionality /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1.ùə.ti/

  1. Tính cân xứng, tính cân đối.
  2. Tính tỷ lệ.

Tham khảo sửa