Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proponent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈpoʊ.nənt/
Hoa Kỳ
[prə.ˈpoʊ.nənt]
Tính từ
sửa
proponent
/prə.ˈpoʊ.nənt/
Đề nghị
, đề
xuất
, đề
xướng
.
Danh từ
sửa
proponent
/prə.ˈpoʊ.nənt/
Người
đề nghị
,
người
đề
xuất
,
người
đề
xướng
(một kiến nghị... ).
Tham khảo
sửa
"
proponent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)