Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

propitiator /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi.

Tham khảo

sửa