propell
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | propell | propellen |
Số nhiều | propeller | propellene |
propell gđ
- Chong chóng, cánh quạt, chân vịt (tàu).
- Propellen går rundt.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) propelldrevet : Hạy bằng chong chóng.
- (1) propellfly gđ: Máy bay cánh quạt.
Tham khảo
sửa- "propell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)