Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
propeller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
propeller
Danh từ
sửa
propeller
Cái
đẩy đi,
máy
đẩy đi;
chân vịt
(tàu);
cánh quạt
(máy bay).
Tham khảo
sửa
"
propeller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)