Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

proparoxytone

  1. (Ngôn ngữ học) Có trọng âm trước âm tiết áp chót.

Danh từ

sửa

proparoxytone

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượngtrọng âm trước âm tiết áp chót.

Tham khảo

sửa