proparoxytone
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaproparoxytone
Danh từ
sửaproparoxytone
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng có trọng âm trước âm tiết áp chót.
Tham khảo
sửa- "proparoxytone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proparoxytone
proparoxytone