Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

pronominalement

  1. Như đại từ.
    Adjectif employé pronominalement — tính từ dùng như đại từ
  2. dạng tự động từ.
    Verbe employé pronominalement — động từ dùng ở dạng tự động từ

Tham khảo

sửa