promu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.my/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | promu /pʁɔ.my/ |
promus /pʁɔ.my/ |
Giống cái | promue /pʁɔ.my/ |
promues /pʁɔ.my/ |
promu /pʁɔ.my/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
promu /pʁɔ.my/ |
promus /pʁɔ.my/ |
promu gđ /pʁɔ.my/
- Người được thăng cấp, người được thăng chức.
- Les nouveaux promus — những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức
Tham khảo
sửa- "promu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)