Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.my/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực promu
/pʁɔ.my/
promus
/pʁɔ.my/
Giống cái promue
/pʁɔ.my/
promues
/pʁɔ.my/

promu /pʁɔ.my/

  1. Được thăng cấp, được thăng chức.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
promu
/pʁɔ.my/
promus
/pʁɔ.my/

promu /pʁɔ.my/

  1. Người được thăng cấp, người được thăng chức.
    Les nouveaux promus — những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức

Tham khảo

sửa