promouvoir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔ.mu.vwaʁ/
Ngoại động từ sửa
promouvoir ngoại động từ /pʁɔ.mu.vwaʁ/
- Thăng cấp, thăng chức.
- Khuyến khích; xúc tiến.
- Promouvoir la recherche scientifique — khuyến khích nghiên cứu khoa học
Tham khảo sửa
- "promouvoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)