promesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.mɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
promesse /pʁɔ.mɛs/ |
promesses /pʁɔ.mɛs/ |
promesse gc /pʁɔ.mɛs/
- Lời hứa; lời hẹn.
- Tenir sa promesse — giữ lời hứa
- manquer à sa promesse — sai hẹn
- promesse de mariage — sự hứa hôn
- (Số nhiều) Hứa hẹn.
- Jeune homme plein de promesses — thanh niên đầy hứa hẹn
Tham khảo
sửa- "promesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)