Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prolix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/proʊ.ˈlɪks/
Tính từ
sửa
prolix
/proʊ.ˈlɪks/
Dài dòng
,
dông dài
;
rườm rà
.
a
prolix
speech
— một bài diễn văn dài dòng
a
prolix
author
— một tác giả dông dài
Tham khảo
sửa
"
prolix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)