Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈkær.i.ˌoʊt/

Danh từ

sửa

prokaryote /ˌproʊ.ˈkær.i.ˌoʊt/

  1. Sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy).

Tham khảo

sửa