prohibitionniste
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
prohibitionniste
- (Để) Cấm chỉ.
- Mesures prohibitionnistes — biện pháp cấm chỉ
Danh từ sửa
prohibitionniste
- Người tán thành chủ trương cấm chỉ (cấm rượu. . . ).
Tham khảo sửa
- "prohibitionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)