Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

programmer

  1. Người lập trình (trên máy tính).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.ɡʁa.me/

Động từ

sửa

programmer /pʁɔ.ɡʁa.me/

  1. Lập chương trình.

Tham khảo

sửa