Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
profitt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
profitt
profitten
Số nhiều
profitter
profittene
profitt
gđ
Lợi
,
lời
,
lãi
.
Han solgte aksjene med god
profitt
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
profittere
:
Kiếm lời
,
làm lợi
.
Lợi dụng
,
trục lợi
.
Tham khảo
sửa
"
profitt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)