Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

Tính từ

sửa

procephalic /ˌproʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

  1. Trước đầu.
  2. Thuộc phần trước đầu.

Tham khảo

sửa