Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌbæŋ/

Danh từ

sửa

probang /ˈproʊ.ˌbæŋ/

  1. (Y học) Cái thông, que thông (ống thực quản... ).

Tham khảo

sửa