Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌbænd/

Danh từ

sửa

proband /ˈproʊ.ˌbænd/

  1. Người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm.

Tham khảo

sửa