privatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.va.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | privatif /pʁi.va.tif/ |
privatifs /pʁi.va.tif/ |
Giống cái | privative /pʁi.va.tiv/ |
privatives /pʁi.va.tiv/ |
privatif /pʁi.va.tif/
- (Ngôn ngữ học) Phủ định.
- Préfixe privatif — tiền tố phủ định
- (Luật học, pháp lý) Tước.
- Peine privative de liberté — hình phạt tước tự do, hình phạt giam
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
privatif /pʁi.va.tif/ |
privatifs /pʁi.va.tif/ |
privatif gđ /pʁi.va.tif/
Tham khảo
sửa- "privatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)