prisonnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.zɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | prisonnière /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
prisonnières /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
Số nhiều | prisonnière /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
prisonnières /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
prisonnier /pʁi.zɔ.nje/
- Người tù, tù nhân.
- Người bị cầm tù.
- Prisonniers gardés comme otages — người bị cầm tù giữ lại làm con tin
- prisonnier de guerre — tù binh
- prisonnier politique — tù chính trị
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prisonnier /pʁi.zɔ.nje/ |
prisonniers /pʁi.zɔ.nje/ |
Giống cái | prisonnière /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
prisonnières /pʁi.zɔ.njɛʁ/ |
prisonnier /pʁi.zɔ.nje/
- Bị cầm tù.
- Voleur prisonnier — tên kẻ trộm bị cầm tù
- Bị gò bó.
- Prisonnier de ses préjugés — bị thành kiến gò bó
- Prisonnier de ses propres théories — bị chính lý thuyết của mình gò bó
Tham khảo
sửa- "prisonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)