Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.zɔ.nje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít prisonnière
/pʁi.zɔ.njɛʁ/
prisonnières
/pʁi.zɔ.njɛʁ/
Số nhiều prisonnière
/pʁi.zɔ.njɛʁ/
prisonnières
/pʁi.zɔ.njɛʁ/

prisonnier /pʁi.zɔ.nje/

  1. Người , tù nhân.
  2. Người bị cầm tù.
    Prisonniers gardés comme otages — người bị cầm tù giữ lại làm con tin
    prisonnier de guerre — tù binh
    prisonnier politique — tù chính trị

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prisonnier
/pʁi.zɔ.nje/
prisonniers
/pʁi.zɔ.nje/
Giống cái prisonnière
/pʁi.zɔ.njɛʁ/
prisonnières
/pʁi.zɔ.njɛʁ/

prisonnier /pʁi.zɔ.nje/

  1. Bị cầm tù.
    Voleur prisonnier — tên kẻ trộm bị cầm tù
  2. Bị gò bó.
    Prisonnier de ses préjugés — bị thành kiến gò bó
    Prisonnier de ses propres théories — bị chính lý thuyết của mình gò bó

Tham khảo

sửa