Tiếng Pháp

sửa
 
prisme

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prisme
/pʁizm/
prismes
/pʁizm/

prisme /pʁizm/

  1. (Toán học) Lăng trụ.
  2. (Vật lý học) Lăng kính.
    Jumelles à prisme — ống nhòm lăng kính
    Voir à travers le prisme de l’amour-propre — (nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prisme prismet
Số nhiều prismer prisma, prismene

prisme

  1. Khối lăng trụ.
    Prismer er som oftest laget av glass.
  2. () Lăng kính.
    Prismene i lysekronen skinte i mange farger.

Tham khảo

sửa