Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ prior + -ship.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑɪ.ər.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

priorship (đếm đượckhông đếm được, số nhiều priorships)

  1. Chức trưởng tu viện.

Tham khảo sửa