Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑɪ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

prior /ˈprɑɪ.ər/

  1. Trưởng tu viện.

Tính từ sửa

prior /ˈprɑɪ.ər/

  1. Trước.

Phó từ sửa

prior /ˈprɑɪ.ər/

  1. Prior to trước khi.
    prior to my arrival — trước khi tôi đến

Tham khảo sửa