Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪnt.ˌɑʊt/

Danh từ

sửa

printout /ˈprɪnt.ˌɑʊt/

  1. Dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax.

Tham khảo

sửa