princièrement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɛ̃.sjɛʁ.mɑ̃/
Phó từ sửa
princièrement /pʁɛ̃.sjɛʁ.mɑ̃/
- Cực kỳ sang trọng, đế vương.
- Recevoir princièrement un invité — đón tiếp cực kỳ sang trọng một người khách
- Vivre princièrement — sống đế vương
Tham khảo sửa
- "princièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)