Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɛ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

princièrement /pʁɛ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

  1. Cực kỳ sang trọng, đế vương.
    Recevoir princièrement un invité — đón tiếp cực kỳ sang trọng một người khách
    Vivre princièrement — sống đế vương

Tham khảo sửa