Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
primrose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
primrose
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪm.ˌroʊz/
Danh từ
sửa
primrose
/ˈprɪm.ˌroʊz/
(
Thực vật học
)
Cây
báo xuân
;
hoa
báo xuân
.
Màu
hoa
anh
thảo
(màu vàng nhạt).
Thành ngữ
sửa
the primrose path (way)
: Cuộc đời
sung sướng
,
con
đường đầy
hoan lạc
.
Tham khảo
sửa
"
primrose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)