Tiếng Anh

sửa
 
primrose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪm.ˌroʊz/

Danh từ

sửa

primrose /ˈprɪm.ˌroʊz/

  1. (Thực vật học) Cây báo xuân; hoa báo xuân.
  2. Màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa