primitivisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.mi.ti.vizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
primitivisme /pʁi.mi.ti.vizm/ |
primitivisme /pʁi.mi.ti.vizm/ |
primitivisme gđ /pʁi.mi.ti.vizm/
- (Nghệ thuật) Xu hướng bắt chước nguyên thủy.
- Tính nguyên thủy.
- Le problème du primitivisme d’une société — vấn đề tính nguyên thủy của một xã hội
Tham khảo
sửa- "primitivisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)