primitiveness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɪ.mə.tɪv.nəs/
Danh từ sửa
primitiveness /ˈprɪ.mə.tɪv.nəs/
- Tính nguyên thủy.
- Tính thô sơ, sự cổ xưa.
- Tính chất gốc (từ, mẫu).
- <toán><địa> tính nguyên thủy.
Tham khảo sửa
- "primitiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)