Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.mə.tɪv.nəs/

Danh từ sửa

primitiveness /ˈprɪ.mə.tɪv.nəs/

  1. Tính nguyên thủy.
  2. Tính thô sơ, sự cổ xưa.
  3. Tính chất gốc (từ, mẫu).
  4. <toán><địa> tính nguyên thủy.

Tham khảo sửa