Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prieuré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.jœ.ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prieuré
/pʁi.jœ.ʁe/
prieurés
/pʁi.jœ.ʁe/
prieuré
gđ
/pʁi.jœ.ʁe/
Tu viện
;
nhà thờ
tu viện
.
Chức
trưởng
tu viện
.
Tham khảo
sửa
"
prieuré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)