Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈvɛn.tɪv/

Tính từ sửa

preventive /.ˈvɛn.tɪv/

  1. Ngăn ngừa, phòng ngừa.
    preventive measure — biện pháp phòng ngừa
    preventive war — chiến tranh phòng ngừa
  2. (Y học) Phòng bệnh.
    preventive medicine — thuốc phòng bệnh

Danh từ sửa

preventive /.ˈvɛn.tɪv/

  1. Biện pháp phòng ngừa.
  2. Thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh.

Tham khảo sửa