preventive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈvɛn.tɪv/
Tính từ
sửapreventive /.ˈvɛn.tɪv/
- Ngăn ngừa, phòng ngừa.
- preventive measure — biện pháp phòng ngừa
- preventive war — chiến tranh phòng ngừa
- (Y học) Phòng bệnh.
- preventive medicine — thuốc phòng bệnh
Danh từ
sửapreventive /.ˈvɛn.tɪv/
Tham khảo
sửa- "preventive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)