preventiv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | preventiv | preventivet |
Số nhiều | preventiv, preventiver | preventiva, preventivene |
preventiv gđ
Tính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | preventiv |
gt | preventivt | |
Số nhiều | preventive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
preventiv
- Ngăn ngừa, đề phòng, dự phòng, phòng ngừa.
- Loven vil få preventiv virkning.
- preventive tiltak
Tham khảo
sửa- "preventiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)