Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

prevailing (so sánh hơn more prevailing, so sánh nhất most prevailing)

  1. Đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp.
    prevailing fashionmốt đang thịnh hành

Động từ

sửa

prevailing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của prevail.

Tham khảo

sửa