prevailing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaprevailing (so sánh hơn more prevailing, so sánh nhất most prevailing)
- Đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp.
- prevailing fashion ― mốt đang thịnh hành
Động từ
sửaprevailing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của prevail.
Tham khảo
sửa- "prevailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)