Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

pretermit ngoại động từ /.ˈmɪt/

  1. Bỏ, bỏ qua, bỏ sót.
  2. Bỏ bê, sao lãng.
  3. Tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng.

Tham khảo sửa