Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pretermit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmɪt/
Ngoại động từ
sửa
pretermit
ngoại động từ
/.ˈmɪt/
Bỏ
,
bỏ qua
,
bỏ sót
.
Bỏ bê
,
sao lãng
.
Tạm
ngừng
; làm
gián đoạn
,
ngắt quãng
.
Tham khảo
sửa
"
pretermit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)