presse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
presse /pʁɛs/ |
presses /pʁɛs/ |
presse gc /pʁɛs/
- Máy ép; máy rập.
- Presse à viande — máy ép thịt
- Presse monétaire — máy rập tiền
- Máy in.
- Presse lithographique — máy in thạch bản
- Báo chí.
- Liberté de la presse — tự do báo chí
- Sự dồn dập, sự rộ việc.
- Les moments de presse — những lúc rộ việc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đám đông.
- Fendre la presse — rẽ đám đông
- avoir bonne presse — có tiếng tăm tốt
- avoir mauvaise presse — có nhiều người chê bai
- campagne de presse — cuộc bút chiến trên báo
- ouvrage sous presse — tác phẩm đang in
Tham khảo
sửa- "presse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)