presis
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | presis |
gt | presist | |
Số nhiều | presise | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
presis
- Đúng, chính xác, đích xác.
- Maskinen arbeider presist.
- Presis som jeg skulle ha gjort det selv.
- en presis definisjon
- å uttrykke seg presist
- Đúng giờ.
- Han pleier å være presis.
- presis kl. 10
Tham khảo
sửa- "presis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)